--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dõng dạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dõng dạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dõng dạc
+ adj
loud and dignified; sedately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dõng dạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dõng dạc"
:
dằng dặc
dõng dạc
dưỡng dục
đông dược
đông đặc
đông đúc
động dục
động đực
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
dõng dạc
:
loud and dignified; sedately
+
sulphury
:
lưu huỳnh; giống lưu huỳnh
+
self-willed
:
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
+
medullary
:
(giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ
+
truthfulness
:
tính đúng đắn, tính đúng sự thực